Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灌区

Pinyin: guàn qū

Meanings: Irrigation area., Khu vực được tưới tiêu, cung cấp nước cho nông nghiệp., ①见“滠”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 雚, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①见“滠”。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng độc lập hoặc đi cùng với các từ liên quan đến nông nghiệp.

Example: 这个村庄属于大型灌区。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng shǔ yú dà xíng guàn qū 。

Tiếng Việt: Ngôi làng này thuộc khu vực tưới tiêu lớn.

灌区
guàn qū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực được tưới tiêu, cung cấp nước cho nông nghiệp.

Irrigation area.

见“滠”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灌区 (guàn qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung