Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灀
Pinyin: xī
Meanings: Tiếng nước chảy nhỏ giọt, nhỏ nhặt., The sound of dripping water., ①杀物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①杀物。
Grammar: Là từ hiếm, ít thấy trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.
Example: 小溪灀灀作響。
Example pinyin: xiǎo xī shuàng shuàng zuò xiǎng 。
Tiếng Việt: Tiếng suối nhỏ tí tách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng nước chảy nhỏ giọt, nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
The sound of dripping water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!