Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀿
Pinyin: fán
Meanings: Dòng nước đục ngầu, không trong suốt., Murky or turbid water., ①水暴溢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①水暴溢。
Grammar: Hiếm gặp, chủ yếu sử dụng trong văn học cổ.
Example: 河中之水甚是瀿濁。
Example pinyin: hé zhōng zhī shuǐ shèn shì fán zhuó 。
Tiếng Việt: Nước trong sông rất đục ngầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước đục ngầu, không trong suốt.
Nghĩa phụ
English
Murky or turbid water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水暴溢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!