Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀾
Pinyin: lán
Meanings: Sóng lớn, gợn sóng trên mặt nước., Large waves or ripples on the water surface., ①见“澜”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 闌
Chinese meaning: ①见“澜”。
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để chỉ sự rộng lớn, hùng vĩ của cảnh quan nước.
Example: 波瀾壯闊。
Example pinyin: bō lán zhuàng kuò 。
Tiếng Việt: Sóng lớn bao la.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lớn, gợn sóng trên mặt nước.
Nghĩa phụ
English
Large waves or ripples on the water surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“澜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!