Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀼瀼
Pinyin: ráng ráng
Meanings: Mô tả ánh sáng lấp lánh của sương sớm hoặc nước dưới nắng., Describing the shimmering light of morning dew or water under sunlight., ①露水盛多。[例]野有曼草,零零瀼瀼。——《诗·郑风》。*②波浪开合。[例]瀼浪雷奔,骇水迸集。开合解会,瀼瀼湿湿。——《文选·木华·海赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①露水盛多。[例]野有曼草,零零瀼瀼。——《诗·郑风》。*②波浪开合。[例]瀼浪雷奔,骇水迸集。开合解会,瀼瀼湿湿。——《文选·木华·海赋》。
Grammar: Là tính từ ghép, thường xuất hiện trong văn miêu tả thiên nhiên. Khá hiếm trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 朝露瀼瀼。
Example pinyin: cháo lù ráng ráng 。
Tiếng Việt: Sương sớm lấp lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả ánh sáng lấp lánh của sương sớm hoặc nước dưới nắng.
Nghĩa phụ
English
Describing the shimmering light of morning dew or water under sunlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
露水盛多。野有曼草,零零瀼瀼。——《诗·郑风》
波浪开合。瀼浪雷奔,骇水迸集。开合解会,瀼瀼湿湿。——《文选·木华·海赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!