Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lín

Meanings: Mưa phùn, mưa nhỏ làm cho mọi thứ trở nên ẩm ướt., Drizzling rain that makes everything damp., ①(瀱汋)泉水涌出的样子。井水时有时竭。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①(瀱汋)泉水涌出的样子。井水时有时竭。

Hán Việt reading: liễm

Grammar: Tính từ một âm tiết. Thường đứng trước danh từ để diễn tả ảnh hưởng của thời tiết, ví dụ: 瀶天 (ngày mưa phùn).

Example: 瀶雨让整个城市都变得湿润。

Example pinyin: lín yǔ ràng zhěng gè chéng shì dōu biàn de shī rùn 。

Tiếng Việt: Mưa phùn khiến cả thành phố trở nên ẩm ướt.

lín
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa phùn, mưa nhỏ làm cho mọi thứ trở nên ẩm ướt.

liễm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Drizzling rain that makes everything damp.

(瀱汋)泉水涌出的样子。井水时有时竭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀶 (lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung