Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liàn

Meanings: Ánh nước lấp lánh do sóng gợn nhẹ., Shimmering surface of water caused by gentle ripples., ①海(河)灘連接海(河)岸的地區。是進攻登陸作戰中首先搶占的陣地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①海(河)灘連接海(河)岸的地區。是進攻登陸作戰中首先搶占的陣地。

Grammar: Động từ/tính từ miêu tả vẻ đẹp tự nhiên của mặt nước. Thường kết hợp với các từ khác liên quan đến cảnh quan, ví dụ: 波光瀲滟 (lấp lánh gợn sóng).

Example: 湖面波光瀲灩。

Example pinyin: hú miàn bō guāng liàn yàn 。

Tiếng Việt: Mặt hồ lấp lánh ánh sáng lung linh.

liàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh nước lấp lánh do sóng gợn nhẹ.

Shimmering surface of water caused by gentle ripples.

海(河)灘連接海(河)岸的地區。是進攻登陸作戰中首先搶占的陣地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀲 (liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung