Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀮
Pinyin: yù
Meanings: Một loại ngọc quý hiếm (hiếm gặp, ít sử dụng)., A type of rare jade (rarely encountered, seldom used)., ①久雨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①久雨。
Grammar: Từ chuyên ngành liên quan đến lịch sử và khảo cổ học, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 古代王室珍藏了许多瀮。
Example pinyin: gǔ dài wáng shì zhēn cáng le xǔ duō lián 。
Tiếng Việt: Hoàng gia thời xưa đã sưu tầm rất nhiều loại ngọc quý này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại ngọc quý hiếm (hiếm gặp, ít sử dụng).
Nghĩa phụ
English
A type of rare jade (rarely encountered, seldom used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
久雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!