Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Rỏ từng giọt, chảy nhỏ giọt., To drip, to flow drop by drop., ①见“沥”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 歷, 氵

Chinese meaning: ①见“沥”。

Grammar: Thường mô tả chuyển động của chất lỏng chảy nhỏ giọt. Có thể kết hợp với các từ khác như 瀝青 (nhựa đường).

Example: 雨滴从屋檐上瀝下来。

Example pinyin: yǔ dī cóng wū yán shàng lì xià lái 。

Tiếng Việt: Những giọt mưa nhỏ giọt từ mái nhà xuống.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rỏ từng giọt, chảy nhỏ giọt.

To drip, to flow drop by drop.

见“沥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...