Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀛海
Pinyin: yíng hǎi
Meanings: Biển lớn, đại dương mênh mông., Great ocean, vast sea., ①浩瀚的大海。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 嬴, 氵, 每
Chinese meaning: ①浩瀚的大海。
Grammar: Thuật ngữ mang tính hình tượng, biểu thị sự rộng lớn, mênh mông.
Example: 他们扬帆起航,驶向无尽的瀛海。
Example pinyin: tā men yáng fān qǐ háng , shǐ xiàng wú jìn de yíng hǎi 。
Tiếng Việt: Họ căng buồm khởi hành, tiến về đại dương vô tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển lớn, đại dương mênh mông.
Nghĩa phụ
English
Great ocean, vast sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浩瀚的大海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!