Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bīn

Meanings: Gần, sát (thường dùng với sông, biển). Đứng trước nguy cơ, sắp xảy ra điều gì đó., Close to (often used with rivers, seas). On the verge of, about to happen., ①见“濒”。

HSK Level: 6

Part of speech: giới từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 頻

Chinese meaning: ①见“濒”。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ (ví dụ: 江, 海) hoặc diễn đạt trạng thái gần kề, cận kề (ví dụ: 瀕危 - endangered).

Example: 他家住在瀕江的地方。

Example pinyin: tā jiā zhù zài bīn jiāng de dì fāng 。

Tiếng Việt: Nhà anh ấy nằm sát bên bờ sông.

bīn
6giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần, sát (thường dùng với sông, biển). Đứng trước nguy cơ, sắp xảy ra điều gì đó.

Close to (often used with rivers, seas). On the verge of, about to happen.

见“濒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀕 (bīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung