Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liú

Meanings: Chảy xiết, chảy nhanh và mạnh., To flow rapidly and forcefully., ①见“浏”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 劉, 氵

Chinese meaning: ①见“浏”。

Grammar: Được sử dụng trong văn học cổ điển, mô tả dòng nước chảy mạnh mẽ.

Example: 河水瀏瀏而下。

Example pinyin: hé shuǐ liú liú ér xià 。

Tiếng Việt: Dòng sông chảy xiết về phía trước.

liú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy xiết, chảy nhanh và mạnh.

To flow rapidly and forcefully.

见“浏”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...