Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀈
Pinyin: zhì
Meanings: Đổ đầy, tràn ngập., To fill up, overflow., ①竭。*②振去水。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①竭。*②振去水。
Grammar: Động từ mô tả trạng thái quá tải hoặc tràn ra ngoài giới hạn ban đầu.
Example: 大雨让河水瀈了出来。
Example pinyin: dà yǔ ràng hé shuǐ huī le chū lái 。
Tiếng Việt: Mưa lớn khiến nước sông tràn ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổ đầy, tràn ngập.
Nghĩa phụ
English
To fill up, overflow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
竭
振去水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!