Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瀅
Pinyin: yíng
Meanings: Trong veo, sáng rực., Crystal clear, radiant., ①见“滢”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①见“滢”。
Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả vẻ đẹp thuần khiết của nước hoặc ánh sáng.
Example: 湖水清澈瀅透。
Example pinyin: hú shuǐ qīng chè yíng tòu 。
Tiếng Việt: Nước hồ trong veo sáng rực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong veo, sáng rực.
Nghĩa phụ
English
Crystal clear, radiant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“滢”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!