Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zǎi

Meanings: Khe nước chảy xiết., Rapid stream channel., ①泄水门。*②停水;阻拦水。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①泄水门。*②停水;阻拦水。

Grammar: Hiếm gặp, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ.

Example: 山间的瀃流发出轰鸣声。

Example pinyin: shān jiān de sì liú fā chū hōng míng shēng 。

Tiếng Việt: Dòng chảy siết giữa núi phát ra tiếng ồn ào.

zǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khe nước chảy xiết.

Rapid stream channel.

泄水门

停水;阻拦水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瀃 (zǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung