Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濿
Pinyin: lì
Meanings: Vượt qua khó khăn, kiên trì., To persevere, overcome difficulties., ①古同“砅”,踏着石头过水。*②渡水:“棹舟杭以横濿兮。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“砅”,踏着石头过水。*②渡水:“棹舟杭以横濿兮。”
Grammar: Động từ có sắc thái tích cực, thường kết hợp với danh từ chỉ khó khăn hoặc trở ngại.
Example: 他濿过了很多难关。
Example pinyin: tā lì guò le hěn duō nán guān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua nhiều thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua khó khăn, kiên trì.
Nghĩa phụ
English
To persevere, overcome difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“砅”,踏着石头过水
“棹舟杭以横濿兮。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!