Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濾
Pinyin: lǜ
Meanings: To filter, sift., Lọc, sàng lọc., ①见“滤”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 慮, 氵
Chinese meaning: ①见“滤”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ cần lọc (như 水 - nước, 空气 - không khí).
Example: 我们需要把水濾干净。
Example pinyin: wǒ men xū yào bǎ shuǐ lǜ gān jìng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần lọc sạch nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lọc, sàng lọc.
Nghĩa phụ
English
To filter, sift.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“滤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!