Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濷
Pinyin: yù
Meanings: Dội nước, tưới nước (khá hiếm)., To splash water, irrigate (rare usage)., ①溢。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①溢。
Grammar: Động từ diễn tả hành động liên quan đến nước, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他用桶子濷水浇花。
Example pinyin: tā yòng tǒng zǐ fèi shuǐ jiāo huā 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng xô tưới nước cho hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dội nước, tưới nước (khá hiếm).
Nghĩa phụ
English
To splash water, irrigate (rare usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!