Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濶
Pinyin: kuò
Meanings: Rộng lớn, bao la., Vast, expansive., ①见“阔”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①见“阔”。
Hán Việt reading: khoát
Grammar: Dùng để mô tả độ rộng hoặc quy mô lớn của sự vật. Thường kết hợp với các danh từ trừu tượng hoặc cụ thể như 土地 (đất đai), 视野 (tầm nhìn).
Example: 这片土地非常濶广。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì fēi cháng kuò guǎng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất rộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, bao la.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Vast, expansive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“阔”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!