Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濵
Pinyin: bīn
Meanings: Bờ, ven (ít phổ biến hơn dạng 濱)., Shore, edge (less common variant of 濱)., ①古同“滨”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“滨”。
Grammar: Tương tự như 濱 nhưng ít dùng hơn. Thường xuất hiện trong văn viết cổ hoặc phong cách chính thức.
Example: 河濵地带很适合散步。
Example pinyin: hé bīn dì dài hěn shì hé sàn bù 。
Tiếng Việt: Vùng ven sông rất thích hợp để đi dạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ, ven (ít phổ biến hơn dạng 濱).
Nghĩa phụ
English
Shore, edge (less common variant of 濱).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“滨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!