Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濳
Pinyin: qián
Meanings: Lặn, chìm xuống nước., To dive, to submerge underwater., ①古同“潜”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“潜”。
Grammar: Động từ mô tả hành động và thường đi kèm với trạng ngữ biểu thị vị trí hoặc mục đích.
Example: 他濳到水底找东西。
Example pinyin: tā qián dào shuǐ dǐ zhǎo dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy lặn xuống đáy nước để tìm đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặn, chìm xuống nước.
Nghĩa phụ
English
To dive, to submerge underwater.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“潜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!