Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: làn

Meanings: Overflowing or exceeding limits, such as flooding., Chảy tràn lan, vượt quá giới hạn kiểm soát, ví dụ như lũ lụt., ①见“滥”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 監

Chinese meaning: ①见“滥”。

Grammar: Động từ hai âm tiết khi kết hợp với các từ như 氾濫 (fàn làn), chỉ sự mất kiểm soát của dòng nước. Thường dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực.

Example: 河水氾濫成災。

Example pinyin: hé shuǐ fán làn chéng zāi 。

Tiếng Việt: Sông tràn bờ gây ra thảm họa lũ lụt.

làn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy tràn lan, vượt quá giới hạn kiểm soát, ví dụ như lũ lụt.

Overflowing or exceeding limits, such as flooding.

见“滥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

濫 (làn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung