Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shī

Meanings: Wet or damp., Ẩm, ướt., ①象声词,水声。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 㬎, 氵

Chinese meaning: ①象声词,水声。

Grammar: Tính từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 地面很濕。

Example pinyin: dì miàn hěn shī 。

Tiếng Việt: Mặt đất rất ẩm ướt.

shī
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩm, ướt.

Wet or damp.

象声词,水声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

濕 (shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung