Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 濒临

Pinyin: bīn lín

Meanings: Gần kề, sắp đến (thường dùng trong tình huống nghiêm trọng như bên bờ vực)., On the verge of or close to (often used in serious situations)., ①古河名,在今中国山东省定陶县一带。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 氵, 频, 〢, 丶, 𠂉

Chinese meaning: ①古河名,在今中国山东省定陶县一带。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kèm theo danh từ chỉ tình huống.

Example: 公司濒临破产。

Example pinyin: gōng sī bīn lín pò chǎn 。

Tiếng Việt: Công ty đang trên bờ vực phá sản.

濒临
bīn lín
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần kề, sắp đến (thường dùng trong tình huống nghiêm trọng như bên bờ vực).

On the verge of or close to (often used in serious situations).

古河名,在今中国山东省定陶县一带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

濒临 (bīn lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung