Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激辩

Pinyin: jī biàn

Meanings: Tranh luận gay gắt, tranh cãi kịch liệt., To engage in a heated debate or argument., ①激烈的辩论。[例]他们之间发生了一场激辩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 敫, 氵, 讠, 辛

Chinese meaning: ①激烈的辩论。[例]他们之间发生了一场激辩。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự tranh luận căng thẳng giữa các bên. Có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 他们在会议上展开了激烈的激辩。

Example pinyin: tā men zài huì yì shàng zhǎn kāi le jī liè de jī biàn 。

Tiếng Việt: Họ đã có một cuộc tranh luận gay gắt trong cuộc họp.

激辩
jī biàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh luận gay gắt, tranh cãi kịch liệt.

To engage in a heated debate or argument.

激烈的辩论。他们之间发生了一场激辩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激辩 (jī biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung