Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激薄停浇
Pinyin: jī bó tíng jiāo
Meanings: Chỉ hành vi kích động quá mức dẫn đến ngừng trệ công việc hoặc sự nỗ lực., Describes excessively provocative actions leading to the cessation of work or effort., 形容振作人心,挽回不良的社会风气。[出处]《梁书·明山宾传》“此言足使还淳反朴,激薄停浇矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 敫, 氵, 溥, 艹, 亭, 亻, 尧
Chinese meaning: 形容振作人心,挽回不良的社会风气。[出处]《梁书·明山宾传》“此言足使还淳反朴,激薄停浇矣。”
Grammar: Thành ngữ ít gặp nhưng mang nghĩa rõ ràng. Dùng để mô tả hành vi tiêu cực ở một cá nhân hoặc nhóm.
Example: 他的激薄停浇态度让大家的工作无法继续下去。
Example pinyin: tā de jī bó tíng jiāo tài dù ràng dà jiā de gōng zuò wú fǎ jì xù xià qù 。
Tiếng Việt: Thái độ kích động thái quá của anh ta khiến mọi người không thể tiếp tục công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hành vi kích động quá mức dẫn đến ngừng trệ công việc hoặc sự nỗ lực.
Nghĩa phụ
English
Describes excessively provocative actions leading to the cessation of work or effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容振作人心,挽回不良的社会风气。[出处]《梁书·明山宾传》“此言足使还淳反朴,激薄停浇矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế