Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激烈
Pinyin: jī liè
Meanings: Mãnh liệt, gay gắt, kịch liệt., Intense, fierce, vehement., ①振奋激励,激励;奋发昂扬。[例]激昂大义。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]言辞激昂。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 敫, 氵, 列, 灬
Chinese meaning: ①振奋激励,激励;奋发昂扬。[例]激昂大义。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]言辞激昂。
Grammar: Có thể dùng để mô tả các hành động, tình huống hoặc trạng thái mạnh mẽ và gây chú ý.
Example: 比赛进行得非常激烈。
Example pinyin: bǐ sài jìn xíng dé fēi cháng jī liè 。
Tiếng Việt: Trận đấu diễn ra rất kịch liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mãnh liệt, gay gắt, kịch liệt.
Nghĩa phụ
English
Intense, fierce, vehement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振奋激励,激励;奋发昂扬。激昂大义。——明·张溥《五人墓碑记》。言辞激昂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!