Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激涌

Pinyin: jī yǒng

Meanings: Sự cuồn cuộn, dâng trào lên mạnh mẽ (thường dùng cho nước)., To surge or rush violently (often used for water)., ①大水猛烈地翻滚。[例]怒涛激涌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 敫, 氵, 甬

Chinese meaning: ①大水猛烈地翻滚。[例]怒涛激涌。

Grammar: Động từ miêu tả hành động mạnh mẽ liên quan đến dòng nước. Thường đi kèm với nguyên nhân phía trước.

Example: 河水因为暴雨而开始激涌。

Example pinyin: hé shuǐ yīn wèi bào yǔ ér kāi shǐ jī yǒng 。

Tiếng Việt: Dòng sông bắt đầu cuồn cuộn vì mưa lớn.

激涌
jī yǒng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự cuồn cuộn, dâng trào lên mạnh mẽ (thường dùng cho nước).

To surge or rush violently (often used for water).

大水猛烈地翻滚。怒涛激涌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激涌 (jī yǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung