Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激忿填膺
Pinyin: jī fèn tián yīng
Meanings: Cảm giác phẫn nộ dâng trào, đầy ắp trong lòng ngực., To be filled with indignation, overflowing with anger in one's chest., 膺胸。强烈的忿怒填满胸中。形容气愤已极。[出处]明·陶宗仪《辍耕录》“顾其母激忿填膺,寸晷是学,不迨于至,以超圣人之域,焕乎贤者之业。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 敫, 氵, 分, 心, 土, 真, 䧹, 月
Chinese meaning: 膺胸。强烈的忿怒填满胸中。形容气愤已极。[出处]明·陶宗仪《辍耕录》“顾其母激忿填膺,寸晷是学,不迨于至,以超圣人之域,焕乎贤者之业。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường dùng để diễn đạt sự tức giận mãnh liệt.
Example: 面对不公平的待遇,他感到激忿填膺。
Example pinyin: miàn duì bù gōng píng de dài yù , tā gǎn dào jī fèn tián yīng 。
Tiếng Việt: Đối diện với sự bất công, anh ấy cảm thấy phẫn nộ dâng trào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác phẫn nộ dâng trào, đầy ắp trong lòng ngực.
Nghĩa phụ
English
To be filled with indignation, overflowing with anger in one's chest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
膺胸。强烈的忿怒填满胸中。形容气愤已极。[出处]明·陶宗仪《辍耕录》“顾其母激忿填膺,寸晷是学,不迨于至,以超圣人之域,焕乎贤者之业。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế