Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激化

Pinyin: jī huà

Meanings: Khiến tình hình trở nên căng thẳng hoặc trầm trọng hơn., To escalate or intensify a situation, making it more tense or serious., ①变得尖锐或激烈。[例]三个部门之间的竞争逐步激化。*②加剧。[例]劳资争议的激化。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 敫, 氵, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①变得尖锐或激烈。[例]三个部门之间的竞争逐步激化。*②加剧。[例]劳资争议的激化。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ vấn đề hoặc tình huống.

Example: 这场争论逐渐激化了双方的矛盾。

Example pinyin: zhè chǎng zhēng lùn zhú jiàn jī huà le shuāng fāng de máo dùn 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh luận này dần làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giữa hai bên.

激化
jī huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến tình hình trở nên căng thẳng hoặc trầm trọng hơn.

To escalate or intensify a situation, making it more tense or serious.

变得尖锐或激烈。三个部门之间的竞争逐步激化

加剧。劳资争议的激化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激化 (jī huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung