Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 激动
Pinyin: jī dòng
Meanings: To feel strong emotions, excitement, or agitation., Cảm xúc mạnh mẽ, phấn khích hoặc kích động., ①由于受到刺激而感情冲动。[例]使他的心绪激动。*②激荡。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 敫, 氵, 云, 力
Chinese meaning: ①由于受到刺激而感情冲动。[例]使他的心绪激动。*②激荡。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, thường đi cùng với trạng thái tinh thần mạnh mẽ.
Example: 听到这个消息,他激动得说不出话来。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā jī dòng dé shuō bù chū huà lái 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy quá đỗi xúc động đến mức không nói nên lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm xúc mạnh mẽ, phấn khích hoặc kích động.
Nghĩa phụ
English
To feel strong emotions, excitement, or agitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于受到刺激而感情冲动。使他的心绪激动
激荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!