Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澡堂
Pinyin: zǎo táng
Meanings: Nhà tắm công cộng, nơi mọi người đến để tắm rửa và thư giãn., Public bathhouse where people go to bathe and relax., ①水深的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 喿, 氵, 土
Chinese meaning: ①水深的样子。
Grammar: Danh từ kép phổ biến, sử dụng trong cuộc sống hàng ngày ở Trung Quốc. Có thể kết hợp với động từ như 去 (đi), 洗澡 (tắm).
Example: 他去澡堂洗澡了。
Example pinyin: tā qù zǎo táng xǐ zǎo le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi đến nhà tắm công cộng để tắm rửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tắm công cộng, nơi mọi người đến để tắm rửa và thư giãn.
Nghĩa phụ
English
Public bathhouse where people go to bathe and relax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水深的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!