Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 澄神离形
Pinyin: chéng shén lí xíng
Meanings: Tâm hồn thanh thản, thoát ly khỏi hình hài (trạng thái thiền định sâu)., A tranquil mind, detached from physical form (deep meditative state)., ①清澈而碧绿。[例]海水澄碧。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 氵, 登, 申, 礻, 㐫, 禸, 开, 彡
Chinese meaning: ①清澈而碧绿。[例]海水澄碧。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, hiếm gặp trong đời sống hàng ngày.
Example: 他在打坐时达到了澄神离形的状态。
Example pinyin: tā zài dǎ zuò shí dá dào le chéng shén lí xíng de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Khi ngồi thiền, anh ấy đã đạt được trạng thái tâm hồn thanh thản, thoát ly khỏi hình hài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn thanh thản, thoát ly khỏi hình hài (trạng thái thiền định sâu).
Nghĩa phụ
English
A tranquil mind, detached from physical form (deep meditative state).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清澈而碧绿。海水澄碧
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế