Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 澄沙

Pinyin: chéng shā

Meanings: Clean sand, filtered sand., Cát sạch, cát đã qua lọc., ①过滤后较细腻的豆沙。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 登, 少

Chinese meaning: ①过滤后较细腻的豆沙。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc tự nhiên.

Example: 他们用澄沙建造了坚固的城堡。

Example pinyin: tā men yòng chéng shā jiàn zào le jiān gù de chéng bǎo 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng cát sạch để xây dựng một tòa lâu đài vững chắc.

澄沙
chéng shā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cát sạch, cát đã qua lọc.

Clean sand, filtered sand.

过滤后较细腻的豆沙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澄沙 (chéng shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung