Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潮
Pinyin: cháo
Meanings: Thủy triều; cũng có thể chỉ xu hướng hay mốt thời thượng., Tide; also refers to trends or fashions., ①用本义。海水的涨落。[据]潮,水朝宗于海。——《说文》。[例]牛女为江潮。——《春秋·元命苞》。[例]水朝夕而至曰潮。——《初学记卷六水》。[例]有江盗百艘,张帜乘潮,阑入内地。——清·邵长蘅《阎典史传》。[合]大潮,小潮;低潮;退潮;落潮。*②比喻大规模的社会变动或运动发展的起伏形势。[合]风潮;工潮;学潮;暗潮;思潮;怒潮。*③气温变化或持续一段时间的炎热或寒冷的天气。[合]寒潮;热潮。*④微湿,潮气。[合]防潮;回潮;潮润;火柴受潮了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 朝, 氵
Chinese meaning: ①用本义。海水的涨落。[据]潮,水朝宗于海。——《说文》。[例]牛女为江潮。——《春秋·元命苞》。[例]水朝夕而至曰潮。——《初学记卷六水》。[例]有江盗百艘,张帜乘潮,阑入内地。——清·邵长蘅《阎典史传》。[合]大潮,小潮;低潮;退潮;落潮。*②比喻大规模的社会变动或运动发展的起伏形势。[合]风潮;工潮;学潮;暗潮;思潮;怒潮。*③气温变化或持续一段时间的炎热或寒冷的天气。[合]寒潮;热潮。*④微湿,潮气。[合]防潮;回潮;潮润;火柴受潮了。
Hán Việt reading: triều
Grammar: Có thể là danh từ để chỉ hiện tượng tự nhiên hoặc tính từ khi nói về những thứ thuộc xu hướng, ví dụ: 潮流 (thời trang).
Example: 潮水上涨了。
Example pinyin: cháo shuǐ shàng zhǎng le 。
Tiếng Việt: Nước thủy triều đang dâng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủy triều; cũng có thể chỉ xu hướng hay mốt thời thượng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triều
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tide; also refers to trends or fashions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。海水的涨落。潮,水朝宗于海。——《说文》。牛女为江潮。——《春秋·元命苞》。水朝夕而至曰潮。——《初学记卷六水》。有江盗百艘,张帜乘潮,阑入内地。——清·邵长蘅《阎典史传》。大潮,小潮;低潮;退潮;落潮
比喻大规模的社会变动或运动发展的起伏形势。风潮;工潮;学潮;暗潮;思潮;怒潮
气温变化或持续一段时间的炎热或寒冷的天气。寒潮;热潮
微湿,潮气。防潮;回潮;潮润;火柴受潮了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!