Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潮流
Pinyin: cháo liú
Meanings: Strong current of the tide; also refers to popular social trends., Dòng chảy mạnh mẽ của thủy triều; cũng ám chỉ xu hướng xã hội phổ biến., ①由潮汐引起的水的流动。*②比喻社会变动发展的趋势。[例]改革的潮流,不可逆转。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 朝, 氵, 㐬
Chinese meaning: ①由潮汐引起的水的流动。*②比喻社会变动发展的趋势。[例]改革的潮流,不可逆转。
Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen (thủy triều) và nghĩa bóng (xu hướng).
Example: 时尚潮流总是在变化。
Example pinyin: shí shàng cháo liú zǒng shì zài biàn huà 。
Tiếng Việt: Xu hướng thời trang luôn thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng chảy mạnh mẽ của thủy triều; cũng ám chỉ xu hướng xã hội phổ biến.
Nghĩa phụ
English
Strong current of the tide; also refers to popular social trends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由潮汐引起的水的流动
比喻社会变动发展的趋势。改革的潮流,不可逆转
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!