Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潦草
Pinyin: liáo cǎo
Meanings: Cẩu thả, qua loa, không cẩn thận., Sloppy, careless, not meticulous., ①字迹潦草。*②不仔细;不认真。[例]干活儿潦草。*③颓丧;失意。[例]潦草生涯。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 尞, 氵, 早, 艹
Chinese meaning: ①字迹潦草。*②不仔细;不认真。[例]干活儿潦草。*③颓丧;失意。[例]潦草生涯。
Grammar: Thường được sử dụng để phê bình cách làm việc hoặc hành động nào đó thiếu cẩn thận.
Example: 他的字写得很潦草。
Example pinyin: tā de zì xiě dé hěn liáo cǎo 。
Tiếng Việt: Chữ của anh ấy viết rất cẩu thả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩu thả, qua loa, không cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Sloppy, careless, not meticulous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
字迹潦草
不仔细;不认真。干活儿潦草
颓丧;失意。潦草生涯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!