Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huáng

Meanings: Nước ao tù, đầm lầy; cũng có thể chỉ màu vàng sẫm trong một số ngữ cảnh., Stagnant pond water, swamp; can also refer to a deep yellow color in certain contexts., ①积水池:潢污。潢潦。弄兵潢池(造反的讳称。“潢池”,即“天璜”,本星名,转义为天子之池,借指皇室)。*②染纸:装潢(a.裱褙字画;b.装饰货物的包装;c.物品外表的装饰。均亦作“装璜”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 氵, 黄

Chinese meaning: ①积水池:潢污。潢潦。弄兵潢池(造反的讳称。“潢池”,即“天璜”,本星名,转义为天子之池,借指皇室)。*②染纸:装潢(a.裱褙字画;b.装饰货物的包装;c.物品外表的装饰。均亦作“装璜”)。

Hán Việt reading: hoàng

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các văn cảnh về môi trường hoặc địa lý.

Example: 积水成潢,蚊蝇滋生。

Example pinyin: jī shuǐ chéng huáng , wén yíng zī shēng 。

Tiếng Việt: Nước đọng thành ao tù, muỗi ruồi sinh sôi.

huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ao tù, đầm lầy; cũng có thể chỉ màu vàng sẫm trong một số ngữ cảnh.

hoàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stagnant pond water, swamp; can also refer to a deep yellow color in certain contexts.

积水池

潢污。潢潦。弄兵潢池(造反的讳称。“潢池”,即“天璜”,本星名,转义为天子之池,借指皇室)

染纸

装潢(a.裱褙字画;b.装饰货物的包装;c.物品外表的装饰。均亦作“装璜”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...