Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜能
Pinyin: qián néng
Meanings: Năng lực tiềm tàng, khả năng tiềm ẩn bên trong., Latent ability or hidden potential.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 替, 氵, 䏍
Grammar: Danh từ trừu tượng, dùng để miêu tả khả năng tiềm ẩn của con người hoặc sự vật.
Example: 每个人都拥有无限的潜能。
Example pinyin: měi gè rén dōu yōng yǒu wú xiàn de qián néng 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có tiềm năng vô hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lực tiềm tàng, khả năng tiềm ẩn bên trong.
Nghĩa phụ
English
Latent ability or hidden potential.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!