Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潜水

Pinyin: qián shuǐ

Meanings: Lặn xuống nước; hoạt động lặn, To dive underwater; diving activity, ①鱼游于水中:“呼童放鲤潎波去。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 替, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①鱼游于水中:“呼童放鲤潎波去。”

Grammar: Khi là động từ, có thể bổ sung thêm trạng ngữ chỉ thời gian hoặc địa điểm. Khi làm danh từ, mang ý nghĩa tổng quát về hành động 'lặn'.

Example: 他喜欢潜水探索海底世界。

Example pinyin: tā xǐ huan qián shuǐ tàn suǒ hǎi dǐ shì jiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích lặn để khám phá thế giới dưới biển.

潜水
qián shuǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lặn xuống nước; hoạt động lặn

To dive underwater; diving activity

鱼游于水中

“呼童放鲤潎波去。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...