Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜德秘行
Pinyin: qián dé mì xíng
Meanings: Phẩm chất đạo đức cao quý nhưng kín đáo và hành động bí mật., Virtuous character that is kept secret and actions performed discreetly., 指不为人知的德行。同潜德隐行”。[出处]明·宋濂《陈府君墓志铭》“其绩用昭著者,易于言;而潜德秘行者,难于形容也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 替, 氵, 彳, 𢛳, 必, 禾, 亍
Chinese meaning: 指不为人知的德行。同潜德隐行”。[出处]明·宋濂《陈府君墓志铭》“其绩用昭著者,易于言;而潜德秘行者,难于形容也。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, thường được dùng để ca ngợi người có đức hạnh thầm lặng. Có thể đóng vai trò bổ ngữ trong câu.
Example: 他一生潜德秘行,从不炫耀自己的善举。
Example pinyin: tā yì shēng qián dé mì xíng , cóng bú xuàn yào zì jǐ de shàn jǔ 。
Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy giữ gìn phẩm chất đạo đức kín đáo và không bao giờ khoe khoang việc làm tốt của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm chất đạo đức cao quý nhưng kín đáo và hành động bí mật.
Nghĩa phụ
English
Virtuous character that is kept secret and actions performed discreetly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不为人知的德行。同潜德隐行”。[出处]明·宋濂《陈府君墓志铭》“其绩用昭著者,易于言;而潜德秘行者,难于形容也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế