Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潜形匿迹
Pinyin: qián xíng nì jì
Meanings: Ẩn mình và xóa sạch dấu vết, không để lại bất kỳ manh mối nào., To hide oneself and erase all traces, leaving no clues behind., 隐蔽形迹,不露真相。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 替, 氵, 开, 彡, 匚, 若, 亦, 辶
Chinese meaning: 隐蔽形迹,不露真相。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để mô tả hành vi trốn tránh pháp luật hoặc đối thủ.
Example: 罪犯试图通过潜形匿迹来逃避警方追捕。
Example pinyin: zuì fàn shì tú tōng guò qián xíng nì jì lái táo bì jǐng fāng zhuī bǔ 。
Tiếng Việt: Tên tội phạm cố gắng ẩn mình và xóa sạch dấu vết để trốn tránh sự truy bắt của cảnh sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn mình và xóa sạch dấu vết, không để lại bất kỳ manh mối nào.
Nghĩa phụ
English
To hide oneself and erase all traces, leaving no clues behind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐蔽形迹,不露真相。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế