Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潋滟
Pinyin: liàn yàn
Meanings: Ánh sáng lung linh trên mặt nước., Gleaming light on the surface of water., ①形容水盈溢。*②形容水波荡漾。[例]浟湙潋滟,浮天无岸。——木华《海赋》。[例]水光潋滟晴方好,山色空蒙雨亦奇。——苏轼《饮湖上初晴后雨》。[例]湖光潋滟。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 敛, 氵, 艳
Chinese meaning: ①形容水盈溢。*②形容水波荡漾。[例]浟湙潋滟,浮天无岸。——木华《海赋》。[例]水光潋滟晴方好,山色空蒙雨亦奇。——苏轼《饮湖上初晴后雨》。[例]湖光潋滟。
Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để mô tả khung cảnh thiên nhiên với ánh sáng phản chiếu.
Example: 湖水在阳光下显得波光潋滟。
Example pinyin: hú shuǐ zài yáng guāng xià xiǎn de bō guāng liàn yàn 。
Tiếng Việt: Hồ nước dưới ánh nắng trông lấp lánh lung linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng lung linh trên mặt nước.
Nghĩa phụ
English
Gleaming light on the surface of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容水盈溢
形容水波荡漾。浟湙潋滟,浮天无岸。——木华《海赋》。水光潋滟晴方好,山色空蒙雨亦奇。——苏轼《饮湖上初晴后雨》。湖光潋滟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!