Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漾奶
Pinyin: yàng nǎi
Meanings: Trào sữa ra ngoài (ví dụ khi em bé bú không cẩn thận)., Spill milk out (e.g., when a baby drinks carelessly)., ①古河名。a。在今中国山西省西部;b。为今中国湖北省宜城县蛮河。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 羕, 乃, 女
Chinese meaning: ①古河名。a。在今中国山西省西部;b。为今中国湖北省宜城县蛮河。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với hoạt động liên quan đến việc uống sữa hoặc ăn uống của trẻ nhỏ.
Example: 宝宝喝奶时漾奶了。
Example pinyin: bǎo bao hē nǎi shí yàng nǎi le 。
Tiếng Việt: Em bé bị trào sữa khi bú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trào sữa ra ngoài (ví dụ khi em bé bú không cẩn thận).
Nghĩa phụ
English
Spill milk out (e.g., when a baby drinks carelessly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古河名。a。在今中国山西省西部;b。为今中国湖北省宜城县蛮河
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!