Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漲
Pinyin: zhǎng
Meanings: To rise, to increase (such as water levels, prices, etc.)., Dâng lên, tăng lên (như mực nước, giá cả...), ①均见“涨”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 張, 氵
Chinese meaning: ①均见“涨”。
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể kết hợp với danh từ chỉ sự vật hay hiện tượng cụ thể: 涨价 (tăng giá), 涨潮 (thủy triều dâng).
Example: 河水涨了。
Example pinyin: hé shuǐ zhǎng le 。
Tiếng Việt: Nước sông dâng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dâng lên, tăng lên (như mực nước, giá cả...)
Nghĩa phụ
English
To rise, to increase (such as water levels, prices, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“涨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!