Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漪涟
Pinyin: yī lián
Meanings: Gợn sóng nhẹ trên mặt nước, thường mang ý nghĩa thơ mộng., Gentle ripples on the water, often with poetic connotations., 漠冷淡。态度冷淡,毫不关心。[出处]叶圣陶《英文教授》“好比看古代或是异国的故事,漠不关心。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 氵, 猗, 连
Chinese meaning: 漠冷淡。态度冷淡,毫不关心。[出处]叶圣陶《英文教授》“好比看古代或是异国的故事,漠不关心。”
Grammar: Danh từ miêu tả khung cảnh thiên nhiên, thường xuất hiện trong văn học, thơ ca.
Example: 湖面泛起漪涟。
Example pinyin: hú miàn fàn qǐ yī lián 。
Tiếng Việt: Mặt hồ nổi lên những gợn sóng nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gợn sóng nhẹ trên mặt nước, thường mang ý nghĩa thơ mộng.
Nghĩa phụ
English
Gentle ripples on the water, often with poetic connotations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
漠冷淡。态度冷淡,毫不关心。[出处]叶圣陶《英文教授》“好比看古代或是异国的故事,漠不关心。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!