Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuán

Meanings: Dòng nước xoáy, lốc xoáy., Whirlpool, vortex., ①用本义。[例]水理漩洑,鹏风翱翔。——唐·司空图《诗品》。[合]漩纹(回环的纹路)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 旋, 氵

Chinese meaning: ①用本义。[例]水理漩洑,鹏风翱翔。——唐·司空图《诗品》。[合]漩纹(回环的纹路)。

Hán Việt reading: tuyền

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu miêu tả hiện tượng tự nhiên liên quan đến nước.

Example: 河里形成了一个大漩涡。

Example pinyin: hé lǐ xíng chéng le yí gè dà xuán wō 。

Tiếng Việt: Trong sông hình thành một dòng nước xoáy lớn.

xuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng nước xoáy, lốc xoáy.

tuyền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Whirlpool, vortex.

用本义。水理漩洑,鹏风翱翔。——唐·司空图《诗品》。漩纹(回环的纹路)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...