Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: féng

Meanings: Tên một con sông nhỏ ở Trung Quốc., Name of a small river in China., ①古河名:“(单狐之山)漨水出焉。”

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古河名:“(单狐之山)漨水出焉。”

Hán Việt reading: bồng

Grammar: Danh từ chỉ tên riêng của địa danh, hiếm khi sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Example: 这条河叫做漨。

Example pinyin: zhè tiáo hé jiào zuò féng 。

Tiếng Việt: Con sông này được gọi là sông 漨.

féng
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con sông nhỏ ở Trung Quốc.

bồng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a small river in China.

古河名

“(单狐之山)漨水出焉。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漨 (féng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung