Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漠视
Pinyin: mò shì
Meanings: Bỏ qua, không coi trọng hoặc không quan tâm., To ignore, disregard, or show no concern., ①泥淖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 莫, 礻, 见
Chinese meaning: ①泥淖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị đối tượng bị bỏ qua hoặc không quan tâm.
Example: 我们不能漠视环境问题。
Example pinyin: wǒ men bù néng mò shì huán jìng wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể bỏ qua các vấn đề môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ qua, không coi trọng hoặc không quan tâm.
Nghĩa phụ
English
To ignore, disregard, or show no concern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泥淖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!