Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漠然置之
Pinyin: mò rán zhì zhī
Meanings: Để mặc, bỏ qua một cách thờ ơ., To ignore something with indifference., 置放≤冷淡地把它搁在一边。指对人或事态度冷淡,放在一边不理。[出处]清·梁启超《少年中国说》“彼而漠然置之,犹可言也;我而漠然置之,不可言也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 氵, 莫, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 直, 罒, 丶
Chinese meaning: 置放≤冷淡地把它搁在一边。指对人或事态度冷淡,放在一边不理。[出处]清·梁启超《少年中国说》“彼而漠然置之,犹可言也;我而漠然置之,不可言也。”
Grammar: Cụm động từ bao gồm 漠然 (thờ ơ) và 置之 (bỏ qua). Đứng ở vị trí động từ trong câu.
Example: 他对这个问题漠然置之。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí mò rán zhì zhī 。
Tiếng Việt: Anh ta bỏ qua vấn đề này một cách thờ ơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để mặc, bỏ qua một cách thờ ơ.
Nghĩa phụ
English
To ignore something with indifference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
置放≤冷淡地把它搁在一边。指对人或事态度冷淡,放在一边不理。[出处]清·梁启超《少年中国说》“彼而漠然置之,犹可言也;我而漠然置之,不可言也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế